Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Futures Đáo Hạn
Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Perpetual Và Futures Đáo Hạn
Lời nói đầu
Chào mừng các nhà giao dịch mới đến với thế giới đầy hấp dẫn và phức tạp của giao dịch hợp đồng tương lai tiền điện tử. Là một chuyên gia trong lĩnh vực này, tôi hiểu rằng những thuật ngữ như "Perpetual Futures" (Hợp đồng tương lai Vĩnh viễn) và "Futures Đáo hạn" (Delivery Futures) có thể gây nhầm lẫn ban đầu. Tuy nhiên, việc nắm vững sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại công cụ phái sinh này là nền tảng quan trọng để xây dựng chiến lược giao dịch thành công và quản lý rủi ro hiệu quả.
Bài viết chuyên sâu này sẽ đi sâu vào bản chất, cơ chế hoạt động, ưu điểm, nhược điểm và các ứng dụng thực tế của cả hai loại hợp đồng, giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với phong cách giao dịch của mình.
Phần I: Hợp Đồng Tương Lai Tiền Điện Tử Là Gì?
Trước khi đi sâu vào sự khác biệt, chúng ta cần hiểu khái niệm cơ bản. Hợp đồng tương lai (Futures Contract) là một thỏa thuận pháp lý ràng buộc hai bên mua và bán một tài sản cơ sở (ở đây là tiền điện tử như Bitcoin hoặc Ethereum) tại một mức giá xác định trước vào một ngày cụ thể trong tương lai.
Mục đích chính của hợp đồng tương lai là: 1. Hedging (Phòng ngừa rủi ro): Bảo vệ danh mục đầu tư khỏi biến động giá bất lợi. 2. Speculation (Đầu cơ): Kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá mà không cần sở hữu tài sản cơ sở. 3. Arbitrage (Kinh doanh chênh lệch giá): Tận dụng sự khác biệt giá giữa các thị trường.
Trong thị trường tiền điện tử, có hai loại hợp đồng tương lai chính đang thống trị: Futures Đáo hạn và Perpetual Futures.
Phần II: Hợp Đồng Tương Lai Đáo Hạn (Delivery Futures)
Hợp đồng tương lai đáo hạn là hình thức hợp đồng tương lai truyền thống nhất, mô phỏng gần nhất với các hợp đồng được giao dịch trên các sàn giao dịch hàng hóa truyền thống (như dầu mỏ hay vàng).
2.1. Định Nghĩa và Cơ Chế Hoạt Động
Hợp đồng tương lai đáo hạn có một ngày hết hạn cụ thể được xác định trước (ví dụ: Hợp đồng BTC/USD tháng 3 năm 2025). Khi ngày đáo hạn này đến, hợp đồng phải được thanh lý.
Thanh toán có thể diễn ra theo hai hình thức:
- Thanh toán vật chất (Physical Settlement): Người bán giao tài sản cơ sở (tiền điện tử thực) cho người mua, và người mua trả tiền. Hình thức này ít phổ biến hơn trong giao dịch tiền điện tử trên các sàn tập trung (CEX).
- Thanh toán bằng tiền mặt (Cash Settlement): Hai bên chỉ thanh toán khoản chênh lệch lợi nhuận/thua lỗ bằng stablecoin hoặc tiền pháp định dựa trên giá tài sản cơ sở tại thời điểm đáo hạn. Đây là hình thức phổ biến nhất trên các sàn giao dịch tiền điện tử.
2.2. Điểm Quan Trọng: Ngày Đáo Hạn
Ngày đáo hạn là yếu tố xác định. Khi hợp đồng gần đến ngày đáo hạn, các nhà giao dịch phải đưa ra quyết định: 1. Đóng vị thế (Close Position): Bán ra nếu đang giữ vị thế mua (Long), hoặc mua lại nếu đang giữ vị thế bán (Short). 2. Cuộn vị thế (Rolling Over): Đóng hợp đồng sắp hết hạn và mở một hợp đồng mới có ngày đáo hạn xa hơn.
2.3. Ưu Điểm của Futures Đáo Hạn
- Tính minh bạch và quen thuộc: Cơ chế hoạt động giống với thị trường tài chính truyền thống, dễ hiểu cho những người đã quen với giao dịch phái sinh truyền thống.
- Giảm thiểu rủi ro Funding Rate: Vì hợp đồng có ngày kết thúc, không có nhu cầu liên tục điều chỉnh giá thông qua phí Funding Rate (Phí tài trợ).
2.4. Nhược Điểm của Futures Đáo Hạn
- Yêu cầu quản lý thời gian: Nhà giao dịch phải liên tục theo dõi ngày hết hạn và thực hiện việc cuộn vị thế nếu muốn duy trì giao dịch.
- Tính thanh khoản phân tán: Thanh khoản có thể tập trung vào các hợp đồng sắp đáo hạn, khiến việc giao dịch các hợp đồng xa hơn trở nên kém hiệu quả hơn.
Phần III: Hợp Đồng Tương Lai Vĩnh Viễn (Perpetual Futures)
Perpetual Futures, hay còn gọi là Hợp đồng Vĩnh viễn, là một sáng tạo đột phá của thị trường tiền điện tử, được phổ biến rộng rãi bởi BitMEX và sau đó được các sàn lớn như Bitget Futures áp dụng.
3.1. Định Nghĩa và Cơ Chế Hoạt Động
Perpetual Futures không có ngày đáo hạn cố định. Về cơ bản, chúng là các hợp đồng vĩnh viễn, cho phép nhà giao dịch giữ vị thế Long hoặc Short vô thời hạn, miễn là họ duy trì đủ ký quỹ.
Cơ chế then chốt để giữ giá của Perpetual Futures bám sát giá giao ngay (Spot Price) là **Funding Rate (Phí Tài Trợ)**.
3.2. Cơ Chế Funding Rate
Funding Rate là một khoản thanh toán định kỳ (thường là mỗi 8 giờ) giữa những người giữ vị thế Long và Short.
- Nếu giá Perpetual cao hơn giá Spot (Thị trường đang hưng phấn, nhiều người Long hơn): Những người Long sẽ trả phí cho những người Short.
- Nếu giá Perpetual thấp hơn giá Spot (Thị trường đang bi quan, nhiều người Short hơn): Những người Short sẽ trả phí cho những người Long.
Mục đích của Funding Rate là khuyến khích các nhà giao dịch hành động sao cho giá hợp đồng quay về gần với giá giao ngay.
3.3. Ưu Điểm của Perpetual Futures
- Tính linh hoạt: Không cần lo lắng về ngày đáo hạn, lý tưởng cho các chiến lược giao dịch ngắn hạn hoặc trung hạn như Chiến lược Scalping với ETH Futures.
- Thanh khoản cao: Thường tập trung thanh khoản lớn nhất trên các sàn giao dịch, tạo điều kiện cho việc vào/ra lệnh lớn.
- Đòn bẩy cao: Thường cung cấp mức đòn bẩy cao hơn so với các hợp đồng đáo hạn.
3.4. Nhược Điểm của Perpetual Futures
- Chi phí nắm giữ (Funding Cost): Nếu bạn giữ vị thế ngược với xu hướng thị trường (ví dụ: Long khi thị trường đang bị Short chi phối), bạn sẽ phải trả phí Funding liên tục, làm giảm lợi nhuận hoặc tăng chi phí giao dịch.
- Rủi ro thanh lý liên tục: Do tính chất đòn bẩy cao và không có ngày đáo hạn, rủi ro thanh lý vị thế có thể xảy ra bất cứ lúc nào nếu ký quỹ không đủ.
Phần IV: Bảng So Sánh Chi Tiết
Để làm rõ hơn, dưới đây là bảng so sánh trực quan giữa hai loại hợp đồng:
| Đặc điểm | Perpetual Futures (Vĩnh viễn) | Futures Đáo Hạn (Delivery) |
|---|---|---|
| Ngày Đáo Hạn | Không có ngày đáo hạn cố định | Có ngày đáo hạn cụ thể |
| Cơ chế điều chỉnh giá | Funding Rate (Phí tài trợ định kỳ) | Giá thị trường tại thời điểm đáo hạn |
| Chi phí nắm giữ | Có thể phải trả hoặc nhận phí Funding Rate | Không có chi phí Funding Rate trong suốt vòng đời hợp đồng |
| Tính thanh khoản | Thường rất cao, tập trung | Phân tán theo các tháng đáo hạn |
| Quản lý vị thế | Có thể giữ vô thời hạn | Cần phải đóng hoặc cuộn vị thế trước ngày đáo hạn |
| Ứng dụng lý tưởng | Giao dịch ngắn hạn, đầu cơ, Scalping | Hedging dài hạn, giao dịch theo chu kỳ |
Phần V: Lựa Chọn Công Cụ Phù Hợp Với Chiến Lược
Việc lựa chọn giữa Perpetual và Futures Đáo hạn phụ thuộc hoàn toàn vào mục tiêu giao dịch, khung thời gian và khả năng quản lý rủi ro của bạn.
5.1. Khi Nào Nên Chọn Perpetual Futures?
Perpetual Futures là lựa chọn hàng đầu cho:
- Nhà giao dịch ngắn hạn (Day Traders và Scalpers): Nếu bạn muốn tận dụng biến động giá trong ngày hoặc trong vài ngày mà không muốn bị ràng buộc bởi lịch trình đáo hạn, Perpetual là công cụ lý tưởng. Các chiến lược như Chiến lược Scalping với ETH Futures hoạt động hiệu quả nhất trên các hợp đồng vĩnh viễn do tính thanh khoản cao và khả năng vào/ra lệnh nhanh chóng.
- Đầu cơ thuần túy: Khi bạn chỉ muốn đặt cược vào hướng đi của giá mà không quan tâm đến việc sở hữu tài sản cơ sở.
5.2. Khi Nào Nên Chọn Futures Đáo Hạn?
Futures Đáo hạn phù hợp hơn cho:
- Hedging dài hạn: Các tổ chức hoặc nhà đầu tư tổ chức thường sử dụng hợp đồng đáo hạn để khóa giá cho các vị thế nắm giữ dài hạn, đảm bảo họ biết chính xác khi nào cần thanh lý hợp đồng phòng ngừa rủi ro.
- Giao dịch theo chu kỳ thị trường: Khi bạn dự đoán một xu hướng sẽ kéo dài qua các tháng, việc cuộn vị thế trên các hợp đồng đáo hạn có thể quản lý được chi phí hơn là trả phí Funding Rate liên tục trên Perpetual.
- Quản lý rủi ro Funding: Nếu bạn không muốn rủi ro phải trả phí Funding Rate cao đột ngột do thị trường mất cân bằng, hợp đồng đáo hạn là lựa chọn an toàn hơn.
Phần VI: Quản Lý Rủi Ro và Ký Quỹ
Dù bạn chọn loại hợp đồng nào, việc quản lý rủi ro và hiểu rõ về ký quỹ là tối quan trọng. Trong giao dịch tương lai, bạn luôn cần một lượng vốn để duy trì vị thế (Ký quỹ Duy trì) và một khoản ban đầu (Ký quỹ Ban đầu).
Một khía cạnh quan trọng cần nghiên cứu là cách sàn giao dịch xử lý ký quỹ. Bạn nên tìm hiểu sâu về Hiểu Rõ Ký Quỹ Chéo và Ký Quỹ Cô Lập Để Tối Đa Hóa Lợi Nhuận Trong Giao Dịch Hợp Đồng Tương Lai. Việc lựa chọn giữa Ký quỹ Cô lập (Isolated Margin) và Ký quỹ Chéo (Cross Margin) ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chống chịu biến động giá và nguy cơ thanh lý của bạn, áp dụng cho cả hai loại hợp đồng.
Kết luận
Sự khác biệt cơ bản giữa Perpetual Futures và Delivery Futures nằm ở yếu tố thời gian và cơ chế điều chỉnh giá. Perpetual Futures cung cấp sự linh hoạt vô tận thông qua Funding Rate, trong khi Futures Đáo hạn mang lại sự chắc chắn về ngày kết thúc giao dịch.
Là một nhà giao dịch mới, hãy bắt đầu bằng việc thử nghiệm trên tài khoản demo hoặc với số vốn nhỏ trên các hợp đồng Perpetual, vì chúng là loại hợp đồng phổ biến nhất trên hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử hiện đại. Khi bạn đã phát triển các chiến lược dài hạn hơn hoặc cần các công cụ phòng ngừa rủi ro chính xác, hãy chuyển sang nghiên cứu sâu hơn về Futures Đáo hạn. Hiểu rõ công cụ bạn đang sử dụng là bước đầu tiên để làm chủ thị trường phái sinh tiền điện tử.
Các sàn giao dịch Futures được khuyến nghị
| Sàn | Ưu điểm & tiền thưởng Futures | Đăng ký / Ưu đãi |
|---|---|---|
| Binance Futures | Đòn bẩy lên tới 125×, hợp đồng USDⓈ-M; người dùng mới có thể nhận tới 100 USD voucher chào mừng, thêm 20% giảm phí spot trọn đời và 10% giảm phí futures trong 30 ngày đầu | Đăng ký ngay |
| Bybit Futures | Hợp đồng perpetual nghịch đảo & tuyến tính; gói chào mừng lên tới 5 100 USD phần thưởng, bao gồm coupon tức thì và tiền thưởng theo cấp bậc lên tới 30 000 USD khi hoàn thành nhiệm vụ | Bắt đầu giao dịch |
| BingX Futures | Copy trading & tính năng xã hội; người dùng mới có thể nhận tới 7 700 USD phần thưởng cộng với 50% giảm phí giao dịch | Tham gia BingX |
| WEEX Futures | Gói chào mừng lên tới 30 000 USDT; tiền thưởng nạp từ 50–500 USD; bonus futures có thể dùng để giao dịch và thanh toán phí | Đăng ký WEEX |
| MEXC Futures | Tiền thưởng futures có thể dùng làm ký quỹ hoặc thanh toán phí; các chiến dịch bao gồm bonus nạp (ví dụ: nạp 100 USDT → nhận 10 USD) | Tham gia MEXC |
Tham gia cộng đồng của chúng tôi
Theo dõi @startfuturestrading để nhận tín hiệu và phân tích.